Công Ty Cổ Phần Thép Đức Trung

https://ductrungsteel.com


Thép Tấm CT0, CT1, CT2, CT3, CT4, CT5, CT6

Thép Tấm CT0, CT1, CT2, CT3, CT4, CT5, CT6 - Công Ty Cổ Phần Thép Đức Trung là nhà Nhập khẩu duy nhất Thép Tấm CT0, CT1, CT2, CT3, CT4, CT5, CT6 xuất xứ Trung Quốc, Nhật bản.
Thép Tấm CT0, CT1, CT2, CT3, CT4, CT5, CT6

Công dụng Thép Tấm CT0, CT1, CT2, CT3, CT4, CT5, CT6:

Thép cacbon thấp được chia làm các loại: CT.0, CT.1, CT.2, CT.3, CT.4, CT.5.

Thép CT.3 là loại thép mềm, có cường độ khá cao, có độ dẻo và độ dai xung kích, nên hợp lý khi dùng làm thép xây dựng. Thép Tấm CT0, CT1, CT2, CT3, CT4, CT5, CT6:

Thép CT.1, CT.2 là loại thép mềm, độ dẻo lớn, nên trong xây dựng chỉ dùng làm thân đinh tán, bulông.

Thép CT.4, CT.5 rất cứng, chắc nên dùng chủ yếu trong công nghiệp đóng tàu, ít dùng trong xây dựng.

Đặc biệt, thép CT0 là một dạng thép có hàm lượng cacbon rất thấp, có lý tính mềm, chống ăn mòn và thường được dùng trong công nghiệp gia công nồi/lò mạ kẽm, chế tác lõi Pin,... Thép Tấm CT0, CT1, CT2, CT3, CT4, CT5, CT6:

Thép CT0 là một trong nhóm thép có hàm lượng cacbon thấp hay còn gọi là cacbon thường.

Thép cacbon thấp có giới hạn chảy: 2200 – 2500 daN/cm2, giới hạn bền: 3700 – 4200 daN/cm2.

Thành phần hóa học: Thép Tấm CT0, CT1, CT2, CT3, CT4, CT5, CT6:

Mác thép C (%) Si (%) Mn (%) P (%)  ≤ S (%) ≤
CT0 - - - - ~ 0.040
CT1 kπ ~ 0.09 ~ 0.04 ~ 0.50 ~ 0.030 ~ 0.040
CT1 πc ~ 0.09 ~ 0.10 ~ 0.50 ~ 0.030 ~ 0.040
CT1 cπ ~ 0.09 ~ 0.20 ~ 0.50 ~ 0.030 ~ 0.040
CT2 kπ ~ 0.12 ~ 0.05 ~ 0.50 ~ 0.030 ~ 0.040
CT2 πc ~ 0.12 ~ 0.10 ~ 0.50 ~ 0.030 ~ 0.040
CT2 cπ ~ 0.12 ~ 0.20 ~ 0.50 ~ 0.030 ~ 0.040
CT3 kπ ~ 0.18 ~ 0.05 ~ 0.60 ~ 0.030 ~ 0.040
CT3 πc ~ 0.18 ~ 0.10 ~ 0.60 ~ 0.030 ~ 0.040
CT3 cπ ~ 0.18 ~ 0.20 ~ 0.60 ~ 0.030 ~ 0.040
CT3 Гπc ~ 0.18 ~ 0.12 ~ 1.00 ~ 0.030 ~ 0.040
CT3 Гcπ ~ 0.18 ~ 0.22 ~ 1.00 ~ 0.030 ~ 0.040
CT4 kπ ~ 0.23 ~ 0.05 ~ 0.70 ~ 0.030 ~ 0.040
CT4 πc ~ 0.23 ~ 0.10 ~ 0.70 ~ 0.030 ~ 0.040
CT4 cπ ~ 0.23 ~ 0.20 ~ 0.70 ~ 0.030 ~ 0.040
CT5 πc ~ 0.33 ~ 0.10 ~ 0.70 ~ 0.030 ~ 0.040
CT5 cπ ~ 0.33 ~ 0.25 ~ 0.70 ~ 0.030 ~ 0.040
CT5 Гπc ~ 0.26 ~ 0.12 ~ 1.00 ~ 0.030 ~ 0.040
CT6 πc ~ 0.44 ~ 0.10 ~ 0.70 ~ 0.030 ~ 0.040
CT6 cπ ~ 0.44 ~ 0.20 ~ 0.70 ~ 0.030 ~ 0.040

Tính chất vật lý: Thép Tấm CT0, CT1, CT2, CT3, CT4, CT5, CT6:

Mác thép δb (MPa) δb (Mπa) chia theo độ dày δ (%) chia theo độ dày Thử uốn 180o (chia theo độ dày) (1)
≤ 20mm (20 ~ 40) mm (40 ~ 100) mm >  100mm ≤ 20mm (20 ~ 40) mm > 40mm ≤ 20mm > 20mm
CT0 ≥ 304 - - - - 23 22 20 d = 2a d = a
CT1 kπ 304 ~ 392 - - - - 33 35 32 (d = 0) d = a
CT1 πc 314 ~ 412 - - - - 34 33 31 (d = 0) d = a
CT1 cπ
CT2 kπ 324 ~ 412 216 206 196 186 33 32 30 (d = 0) d = a
CT2 πc 333 ~ 431 226 216 206 196 32 31 29 (d = 0) d = a
CT2 cπ
CT3 kπ 363 ~ 461 235 226 216 196 27 26 24 (d = 0) d = a
CT3 πc 373 ~ 481 245 235 226 206 26 25 23 (d = 0) d = a
CT3 cπ
CT3 Гπc 373 ~ 490 245 235 226 206 26 25 23 (d = 0) d = a
CT3 Гcπ
CT4 kπ 402 ~ 510 255 245 235 226 25 24 22 (d = 0) d = a
CT4 πc 412 ~ 530 265 255 245 235 24 23 21 (d = 0) d = a
CT4 cπ
CT5 πc 490 ~ 628 284 275 265 255 20 19 17 d = 3a d = a
CT5cπ
CT5 Гπc 451 ~ 588 284 275 265 255 20 19 17 d = 3a d = a
CT6 πc ≥ 588 314 304 294 294 15 14 12 - d = a
CT6 cπ

                                     Thử uốn nguội: a độ dày của mẫu; d: đường kính uốn. d = 0 – không đường kính uốn.



Ngoài ra Công ty chúng tôi Cung cấp các loại Thép khác như: Thép Tròn Đặc, Thép Ống, Thép Hình. Mọi chi tiết Quý khách hàng Liên hệ với chúng tôi để được Tư vấn: 028 6259 0001.
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây