Thép tấm A283 / A285 / A529 / A633 / A709 / A808 / S690QL /
- Thứ sáu - 16/12/2016 14:39
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Thép Tấm Cường Độ Cao ,Steel Plates A283 / A285 / A529 / A633 / A709 / A808 / S690QL / A662 / A678/ A268 / A387 /S325 / S275 /S355 / S420 / S460/../

Mác thép |
A36 - A283 GR.A - A283 GR.B - A283 GR.C - SS400 - SM400A - SM400B - SM400C - SS490A - SS490B - S235JR - S275JR - SM490YA - SM490YB - Q235A - Q235B …. |
Ứng dụng |
Thép tấm kết cấu chung được sử dụng phổ biến trong nghành xây dựng, quảng cáo, cầu đường, cầu cảng, đóng tàu thuyền, bồn bể xâng dầu và nhiều ứng dụng khác. |
Tiêu Chuẩn |
ASTM - JIS G3101 - JIS G3106 - EN 10025-2 - GB/T700 |
Xuất xứ |
Nhật - Trung Quốc - Hàn Quốc - Đài Loan - Malaysia - Indonesia |
Quy cách |
Độ dày : 3mm - 180mm Chiều rộng : 1500mm - 3500mm Chiều dài : 6000mm - 12000mm |
THÔNG SỐ MÁC THÉP DƯỚI ĐÂY CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO
|
|||||||||||||||||
Grade | Chemical Composition % | Tensile Test | |||||||||||||||
C | Mn | P | S | Yield Strength | Tensile Strength | Elongation | |||||||||||
ksi(N/mm2) | ksi(N/mm2) | Test piece in(mm) | % | ||||||||||||||
Grade A | 0.17max | 0.90 max | 0.035 max | 0.035 max | 24(165) min | 45~65(310~450) | GL=8(200) | 27 min | |||||||||
GL=2(50) | 30 min | ||||||||||||||||
Grade B | 0.22 max | 27(185) min | 50~70(345~485) | GL=8(200) | 25 min | ||||||||||||
GL=2(50) | 28 min | ||||||||||||||||
Grade C | 0.28 max | 30(205) min | 55~75(380~515) | GL=8(200) | 23 min | ||||||||||||
GL=2(50) | 27 min |
ASTM A537-95 Pressure Vessel Plates, Heat-treated, Carbon-Manganese-Silicon Steel | ||||||||||||||
Grade | Thickness | Chemical Composition % | Tensile Test | |||||||||||
Yield strength | Tensile strength | Elongation | ||||||||||||
(t) mm | C | Si | Mn | P | S | Cu | Ni | Cr | Mo | ksi(N/mm2) | ksi(N/mm2) | Test piece | % | |
in(mm) | min | |||||||||||||
Class 1 | 6.00 ≦ t ≦ 38.10 | 0.24 | 0.15 ~ | 0.7 | 0.035 | 0.035 | 0.35 | 0.25 | 0.25 | 0.08 | 50(345) | 70~90 | GL=8(200) | 18 |
min | ||||||||||||||
max | 0.5 | ~ | max | max | max | max | max | max | (485~620) | GL=2(50) | 22 | |||
1.35 | ||||||||||||||
38.11 ≦ t ≦ 50.80 | 1 | |||||||||||||
~ | ||||||||||||||
1.6 |

CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI ĐỨC TRUNG
VPĐD: 464/4 Đường Nguyễn Văn Quá, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, TP.HCM
Phone: 090 902 3689
Email: thepductrung@gmail.com
Web: ductrungsteel.com | thepductrung.com
VPĐD: 464/4 Đường Nguyễn Văn Quá, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, TP.HCM
Phone: 090 902 3689
Email: thepductrung@gmail.com
Web: ductrungsteel.com | thepductrung.com
DUC TRUNG STEEL., VPĐD: 22/14 Trường Chinh, P.Tân Thới Nhất, Q.12, TP. HCM Điện thoại: 096 645 78 49 Fax: 08 6259 0002 Email: ductrungsteel.kd@gmail.com Website: http://ductrungsteel.com
Chuyên: Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống, Thép Hình, Thép Hộp, Thép Chế Tạo, Thép Ray Tàu, Cừ Thép.