Công Ty Cổ Phần Thép Đức Trung

https://ductrungsteel.com


Thép Trục 20CrNiMo, 30CrNiMo8, 40CrNiMoA, 40CrMnMo, 17CrNiMo6, 16MnCr5, 34CrNiMo6, 9SiCr, Cr12Mo

Thép Trục 20CrNiMo, 30CrNiMo8, 40CrNiMoA, 40CrMnMo, 17CrNiMo6, 16MnCr5, 34CrNiMo6, 9SiCr, Cr12Mo - Công Ty Cổ Phần Thép Đức Trung chuyên là nhà Nhập khẩu duy nhất tại Việt nam Thép tròn làm khuôn, thép trục, được sản xuất tại Trung Quốc, Nhật Bản.
Thép Trục 20CrNiMo, 30CrNiMo8, 40CrNiMoA, 40CrMnMo, 17CrNiMo6, 16MnCr5, 34CrNiMo6, 9SiCr, Cr12Mo
Thép Trục 20CrNiMo, 30CrNiMo8, 40CrNiMoA, 40CrMnMo, 17CrNiMo6, 16MnCr5, 34CrNiMo6, 9SiCr, Cr12Mo

Công ty Thép Đức Trung Nhập khẩu Thép Tròn Đặc ( Thép Trục) 20CrNiMo,30CrNiMo8,H13,H13R,40CrNiMoA,40CrMnMo,17CrNiMo6,16MnCr5,34CrNiMo6,9SiCr, Cr12Mo, SACM645/38CrMoAL xuất xứ Trung Quốc, Nhật Bản...
THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM 

-         Quy cách Thép Tròn Đặc ( Thép Đặc ) 20CrNiMo,30CrNiMo8,H13,H13R,40CrNiMoA,40CrMnMo,17CrNiMo6,16MnCr5,34CrNiMo6,9SiCr, Cr12Mo, SACM645/38CrMoAL
-          Đường kính :   ɸ20 → ɸ900
-          Dài :                   ≤ 6 (m)  và có thể cắt theo yêu cầu của khách hàng.
THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM
 
STT Tên sản phẩm Độ dài Khối lượng   STT Tên sản phẩm Độ dài Khối lượng
( m ) ( kg )   ( m ) ( kg )
THÉP TRÒN ĐẶC ( THÉP TRỤC )
1 Thép tròn đặc  Ø25 6 23.12 THÉP TRÒN ĐẶC  17 Thép tròn đặc  Ø90 6 299.64
2 Thép tròn đặc  Ø30 6 33.3 THÉP TRÒN ĐẶC  18 Thép tròn đặc  Ø95 6 333.86
3 Thép tròn đặc  Ø36 6 47.94 THÉP TRÒN ĐẶC  19 Thép tròn đặc  Ø100 6 369.92
4 Thép tròn đặc  Ø38 6 53.42 THÉP TRÒN ĐẶC  20 Thép tròn đặc  Ø105 6 407.84
5 Thép tròn đặc  Ø40 6 59.19 THÉP TRÒN ĐẶC  21 Thép tròn đặc  Ø110 6 447.61
6 Thép tròn đặc  Ø42 6 65.25 THÉP TRÒN ĐẶC  22 Thép tròn đặc  Ø115 6 489.22
7 Thép tròn đặc  Ø45 6 74.91 THÉP TRÒN ĐẶC  23 Thép tròn đặc  Ø120 6 532.69
8 Thép tròn đặc  Ø48 6 85.23 THÉP TRÒN ĐẶC  24 Thép tròn đặc  Ø125 6 578.01
9 Thép tròn đặc  Ø52 6 100.03 THÉP TRÒN ĐẶC  25 Thép tròn đặc  Ø130 6 625.17
10 Thép tròn đặc  Ø55 6 111.90 THÉP TRÒN ĐẶC  26 Thép tròn đặc  Ø140 6 725.05
11 Thép tròn đặc  Ø60 6 133.17 THÉP TRÒN ĐẶC  27 Thép tròn đặc  Ø150 6 832.33
12 Thép tròn đặc Ø65 6 156.29 THÉP TRÒN ĐẶC  28 Thép tròn đặc  Ø160 6 947.00
13 Thép tròn đặc   Ø70 6 181.26 THÉP TRÒN ĐẶC  29 Thép tròn đặc  Ø170 6 1,069.08
14 Thép tròn đặc  Ø75 6 208.08 THÉP TRÒN ĐẶC  30 Thép tròn đặc  Ø180 6 1,198.55
15 Thép tròn đặc  Ø80 6 236.75 THÉP TRÒN ĐẶC  31 Thép tròn đặc  Ø190 6 1,335.42
16 Thép tròn đặc  Ø85 6 267.27 THÉP TRÒN ĐẶC  32 Thép tròn đặc  Ø200 6 1,479.69
33 Thép tròn đặc  Ø210 6 1,631.36 THÉP TRÒN ĐẶC  34 Thép tròn đặc  Ø220 6 1,790.43
35 Thép tròn đặc  Ø230 6 1,956.89 THÉP TRÒN ĐẶC S45C 36 Thép tròn đặc  Ø250 6 2,312.02
37 Thép tròn đặc  Ø260 6 2,500.68 THÉP TRÒN ĐẶC  38 Thép tròn đặc  Ø270 6 2,696.74
39 Thép tròn đặc  Ø280 6 2,900.20 THÉP TRÒN ĐẶC  40 Thép tròn đặc  Ø290 6 3,111.06
41 Thép tròn đặc  Ø300 6 3,329.31 THÉP TRÒN ĐẶC  42 Thép tròn đặc  Ø310 6 3,554.96
43 Thép tròn đặc  Ø320 6 3,788.02 THÉP TRÒN ĐẶC  44 Thép tròn đặc  Ø380 6 5,341.69
DUNG SAI ± 5% THÉP TRÒN ĐẶC  45 Thép tròn đặc  Ø400 6 5,918.77
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây