Thép Tấm, Phôi Thép, Thép Ống Đúc X20Cr13, 2Cr13, X30Cr13, X39Cr13 - Công Ty Cổ Phần Thép Đức Trung là nhà Nhập khẩu Trực Tiếp Thép Tấm, Phôi Thép, Thép Ống Đúc X20Cr13, 2Cr13, X30Cr13, X39Cr13 xuất xứ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản.
Thép Tấm, Phôi Thép, Thép Ống Đúc X20Cr13, 2Cr13, X30Cr13, X39Cr13 thuộc nhóm Thép không gỉ Martensitic, Thép X20Cr13 (1.4021) có tỷ trọng 7,7 g / cm ³. Phạm vi đặc biệt của hàm lượng lưu huỳnh có thể cung cấp cải thiện các đặc tính cụ thể. Đối với khả năng gia công, hàm lượng lưu huỳnh được kiểm soát từ 0,015% đến 0,030% được khuyến cáo và cho phép. Đối với tính hàn, hàm lượng lưu huỳnh được kiểm soát từ 0,008% đến 0,030% được khuyến nghị và cho phép. Đối với khả năng đánh bóng, nên sử dụng hàm lượng lưu huỳnh có kiểm soát là 0,015% max.
Các yếu tố không được liệt kê trong bảng này sẽ không được cố ý thêm vào thép mà không có sự thỏa thuận của bên mua ngoại trừ có thỏa thuận trước.
1. Bảng thành phần hóa học: Thép Tấm, Phôi Thép, Thép Ống Đúc X20Cr13, 2Cr13, X30Cr13, X39Cr13
Mác thép
C
Si
Mn
P
S
Cr
X20Cr13
0,16 - 0,25
Max 1.0
Max 1.5
Max 0.04
Max 0.015
12 - 14
2. So sánh mác thép tương đương giữa các quốc gia:Thép Tấm, Phôi Thép, Thép Ống Đúc X20Cr13, 2Cr13, X30Cr13, X39Cr13
Quốc gia
EU
EN
USA
Germany
DIN,WNr
Japan
JIS
France
AFNOR
England
BS
China
GB
Sweden
SS
Poland
PN
Czechia
CSN
Russia
GOST
Mác Thép
X20Cr13
420S42010
X20Cr13
SUS420J1
X20Cr13
Z20C13
420S29
420S37
2Cr13
X20Cr13
2303
2H13
17022
20KH13
3. Tính chất cơ học của thép X20Cr13 (1.4021): Thép Tấm, Phôi Thép, Thép Ống Đúc X20Cr13, 2Cr13, X30Cr13, X39Cr13
Chỉ tiêu chất lượng
Rm - Độ bền kéo (MPa) (+ QT)
R p0.2 0.2% Độ bền nén (MPa) (+ QT)
KV - Năng lượng tác động (J), (+ QT)
A - Min. Độ kéo dài (%) (+ QT)
Độ cứng Vickers (HV): (+ A)
Độ cứng Vickers (HV): (+ QT)
Độ cứng Brinell (HB): (+ A)
X20Cr13
650-950
450-600
+ 20 °
20-25
10-12
190 - 240
480 - 520
230
4. Ưu điểm: Chịu mài mòn và ăn mòn tốt, độ cứng cao. 5. Ứng dụng: Sản phẩm chủ yếu được sử dụng làm dao, dụng cụ y tế, bu lông......
Bảng Quy Cách Thép Tròn Đặc X20Cr13, 2Cr13, X30Cr13, X39Cr13
THÉP TRÒN ĐẶC
STT
TÊN SẢN PHẨM
KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
MÃ SẢN PHẨM
STT
TÊN SẢN PHẨM
KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
1
Thép tròn đặc Ø6
0.22
Thép tròn đặc
46
Thép tròn đặc Ø155
148.12
2
Thép tròn đặc Ø8
0.39
Thép tròn đặc
47
Thép tròn đặc Ø160
157.83
3
Thép tròn đặc Ø10
0.62
Thép tròn đặc
48
Thép tròn đặc Ø170
178.18
4
Thép tròn đặc Ø12
0.89
Thép tròn đặc
49
Thép tròn đặc Ø180
199.76
5
Thép tròn đặc Ø14
1.21
Thép tròn đặc
50
Thép tròn đặc Ø190
222.57
6
Thép tròn đặc Ø16
1.58
Thép tròn đặc
51
Thép tròn đặc Ø200
246.62
7
Thép tròn đặc Ø18
2.00
Thép tròn đặc
52
Thép tròn đặc Ø210
271.89
8
Thép tròn đặc Ø20
2.47
Thép tròn đặc
53
Thép tròn đặc Ø220
298.40
9
Thép tròn đặc Ø22
2.98
Thép tròn đặc
54
Thép tròn đặc Ø230
326.15
10
Thép tròn đặc Ø24
3.55
Thép tròn đặc
55
Thép tròn đặc Ø240
355.13
11
Thép tròn đặc Ø25
3.85
Thép tròn đặc
56
Thép tròn đặc Ø250
385.34
12
Thép tròn đặc Ø26
4.17
Thép tròn đặc
57
Thép tròn đặc Ø260
416.78
13
Thép tròn đặc Ø28
4.83
Thép tròn đặc
58
Thép tròn đặc Ø270
449.46
14
Thép tròn đặc Ø30
5.55
Thép tròn đặc
59
Thép tròn đặc Ø280
483.37
15
Thép tròn đặc Ø32
6.31
Thép tròn đặc
60
Thép tròn đặc Ø290
518.51
16
Thép tròn đặc Ø34
7.13
Thép tròn đặc
61
Thép tròn đặc Ø300
554.89
17
Thép tròn đặc Ø35
7.55
Thép tròn đặc
62
Thép tròn đặc Ø310
592.49
18
Thép tròn đặc Ø36
7.99
Thép tròn đặc
63
Thép tròn đặc Ø320
631.34
19
Thép tròn đặc Ø38
8.90
Thép tròn đặc
64
Thép tròn đặc Ø330
671.41
20
Thép tròn đặc Ø40
9.86
Thép tròn đặc
65
Thép tròn đặc Ø340
712.72
21
Thép tròn đặc Ø42
10.88
Thép tròn đặc
66
Thép tròn đặc Ø350
755.26
22
Thép tròn đặc Ø44
11.94
Thép tròn đặc
67
Thép tròn đặc Ø360
799.03
23
Thép tròn đặc Ø45
12.48
Thép tròn đặc
68
Thép tròn đặc Ø370
844.04
24
Thép tròn đặc Ø46
13.05
Thép tròn đặc
69
Thép tròn đặc Ø380
890.28
25
Thép tròn đặc Ø48
14.21
Thép tròn đặc
70
Thép tròn đặc Ø390
937.76
26
Thép tròn đặc Ø50
15.41
Thép tròn đặc
71
Thép tròn đặc Ø400
986.46
27
Thép tròn đặc Ø52
16.67
Thép tròn đặc
72
Thép tròn đặc Ø410
1,036.40
28
Thép tròn đặc Ø55
18.65
Thép tròn đặc
73
Thép tròn đặc Ø420
1,087.57
29
Thép tròn đặc Ø60
22.20
Thép tròn đặc
74
Thép tròn đặc Ø430
1,139.98
30
Thép tròn đặc Ø65
26.05
Thép tròn đặc
75
Thép tròn đặc Ø450
1,248.49
31
Thép tròn đặc Ø70
30.21
Thép tròn đặc
76
Thép tròn đặc Ø455
1,276.39
32
Thép tròn đặc Ø75
34.68
Thép tròn đặc
77
Thép tròn đặc Ø480
1,420.51
33
Thép tròn đặc Ø80
39.46
Thép tròn đặc
78
Thép tròn đặc Ø500
1,541.35
34
Thép tròn đặc Ø85
44.54
Thép tròn đặc
79
Thép tròn đặc Ø520
1,667.12
35
Thép tròn đặc Ø90
49.94
Thép tròn đặc
80
Thép tròn đặc Ø550
1,865.03
36
Thép tròn đặc Ø95
55.64
Thép tròn đặc
81
Thép tròn đặc Ø580
2,074.04
37
Thép tròn đặc Ø100
61.65
Thép tròn đặc
82
Thép tròn đặc Ø600
2,219.54
38
Thép tròn đặc Ø110
74.60
Thép tròn đặc
83
Thép tròn đặc Ø635
2,486.04
39
Thép tròn đặc Ø120
88.78
Thép tròn đặc
84
Thép tròn đặc Ø645
2,564.96
40
Thép tròn đặc Ø125
96.33
Thép tròn đặc
85
Thép tròn đặc Ø680
2,850.88
41
Thép tròn đặc Ø130
104.20
Thép tròn đặc
86
Thép tròn đặc Ø700
3,021.04
42
Thép tròn đặc Ø135
112.36
Thép tròn đặc
87
Thép tròn đặc Ø750
3,468.03
43
Thép tròn đặc Ø140
120.84
Thép tròn đặc
88
Thép tròn đặc Ø800
3,945.85
44
Thép tròn đặc Ø145
129.63
Thép tròn đặc
89
Thép tròn đặc Ø900
4,993.97
45
Thép tròn đặc Ø150
138.72
Thép tròn đặc
90
Thép tròn đặc Ø1000
6,165.39
Bảng Quy Cách Thép Tấm X20Cr13, 2Cr13, X30Cr13, X39Cr13