Thép Trục, Thép Rèn Cr12, Cr12MoV1, Cr12MoV, X165CrMoV12, D3, M2, H13, SUJ2, A193, JM20, SH45, 35MnBM, 40Mn2, 36Mn2V
Thứ năm - 09/08/2018 16:20
Thép Trục, Thép Rèn Cr12, Cr12MoV1, Cr12MoV, X165CrMoV12, D3, M2, H13, SUJ2, A193, JM20, SH45, 35MnBM, 40Mn2, 36Mn2V được Sản xuất tại Trung Quốc, Nhật Bản. Hàng hóa có đầy đủ CO CQ, Hóa đơn khi giao hàng.
Thép Trục, Thép Rèn Cr12, Cr12MoV1, Cr12MoV, X165CrMoV12, D3, M2, H13, SUJ2, A193, JM20, SH45, 35MnBM, 40Mn2, 36Mn2V
điểm quan trọng
Ac1
Acm
Arcm
Ar1
MS
nhiệt độ (Xấp Xỉ)/° c
810
875
750
695
190
nhiệt độ/° c
20 ~ 100
20 ~ 200
20 ~ 300
20 ~ 400
hệ số mở rộng/° c-1
10.5*10-6
11.5*10-6
11.9*10-6
12.2*10-6
thành phần hóa học:
C
Si
Mn
Cr
Ni
Mo
V
P
S
1.40-1.60
≤0. 60
≤0. 60
11.00-13.00
11.00-13.00
0.70-1.20
≤1. 10
≤0. 030
≤0. 030
chất liệu
hóa chất Compositon (%)
ủ
độ cứng
thứ cấp
độ cứng
C
Si
Mn
P≤
S≤
Cr
W
Mo
V
Ni
Co
H13
0.39
1.10
0.30
0.028
0.02
5.10
0.30
1.45
0.90
-
-
235HB
47-54HRC
M2
0.85
0.38
0.35
0.03
0.03
4.10
6.00
4.80
1.85
-
255HB
63-65HRC
D2
1.5
0.35
0.35
0.03
0.03
12.1
0.4
0.85
0.6
255HB
62-63HRC
52100
1
0.3
0.35
0.025
0.025
1.55
0.1
0.3
229HB
30-50HRC
4340
0.4
0.3
0.55
0.025
0.025
0.8
0.2
1.35
269HB
30-50HRC
P20
0.35
0.6
0.85
0.03
0.03
1.8
0.45
29-35HRC
1.2436
2.1
0.3
0.55
0.03
0.03
11.2
0.7
255HB
61-63HRC
S7
0.5
0.65
0.6
0.03
0.03
3.2
1.5
0.15
229HB
56
Bảng Quy Cách Thép Tròn Đặc
THÉP TRÒN ĐẶC
STT
TÊN SẢN PHẨM
KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
MÃ SẢN PHẨM
STT
TÊN SẢN PHẨM
KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
1
Thép tròn đặc Ø6
0.22
Thép tròn đặc
46
Thép tròn đặc Ø155
148.12
2
Thép tròn đặc Ø8
0.39
Thép tròn đặc
47
Thép tròn đặc Ø160
157.83
3
Thép tròn đặc Ø10
0.62
Thép tròn đặc
48
Thép tròn đặc Ø170
178.18
4
Thép tròn đặc Ø12
0.89
Thép tròn đặc
49
Thép tròn đặc Ø180
199.76
5
Thép tròn đặc Ø14
1.21
Thép tròn đặc
50
Thép tròn đặc Ø190
222.57
6
Thép tròn đặc Ø16
1.58
Thép tròn đặc
51
Thép tròn đặc Ø200
246.62
7
Thép tròn đặc Ø18
2.00
Thép tròn đặc
52
Thép tròn đặc Ø210
271.89
8
Thép tròn đặc Ø20
2.47
Thép tròn đặc
53
Thép tròn đặc Ø220
298.40
9
Thép tròn đặc Ø22
2.98
Thép tròn đặc
54
Thép tròn đặc Ø230
326.15
10
Thép tròn đặc Ø24
3.55
Thép tròn đặc
55
Thép tròn đặc Ø240
355.13
11
Thép tròn đặc Ø25
3.85
Thép tròn đặc
56
Thép tròn đặc Ø250
385.34
12
Thép tròn đặc Ø26
4.17
Thép tròn đặc
57
Thép tròn đặc Ø260
416.78
13
Thép tròn đặc Ø28
4.83
Thép tròn đặc
58
Thép tròn đặc Ø270
449.46
14
Thép tròn đặc Ø30
5.55
Thép tròn đặc
59
Thép tròn đặc Ø280
483.37
15
Thép tròn đặc Ø32
6.31
Thép tròn đặc
60
Thép tròn đặc Ø290
518.51
16
Thép tròn đặc Ø34
7.13
Thép tròn đặc
61
Thép tròn đặc Ø300
554.89
17
Thép tròn đặc Ø35
7.55
Thép tròn đặc
62
Thép tròn đặc Ø310
592.49
18
Thép tròn đặc Ø36
7.99
Thép tròn đặc
63
Thép tròn đặc Ø320
631.34
19
Thép tròn đặc Ø38
8.90
Thép tròn đặc
64
Thép tròn đặc Ø330
671.41
20
Thép tròn đặc Ø40
9.86
Thép tròn đặc
65
Thép tròn đặc Ø340
712.72
21
Thép tròn đặc Ø42
10.88
Thép tròn đặc
66
Thép tròn đặc Ø350
755.26
22
Thép tròn đặc Ø44
11.94
Thép tròn đặc
67
Thép tròn đặc Ø360
799.03
23
Thép tròn đặc Ø45
12.48
Thép tròn đặc
68
Thép tròn đặc Ø370
844.04
24
Thép tròn đặc Ø46
13.05
Thép tròn đặc
69
Thép tròn đặc Ø380
890.28
25
Thép tròn đặc Ø48
14.21
Thép tròn đặc
70
Thép tròn đặc Ø390
937.76
26
Thép tròn đặc Ø50
15.41
Thép tròn đặc
71
Thép tròn đặc Ø400
986.46
27
Thép tròn đặc Ø52
16.67
Thép tròn đặc
72
Thép tròn đặc Ø410
1,036.40
28
Thép tròn đặc Ø55
18.65
Thép tròn đặc
73
Thép tròn đặc Ø420
1,087.57
29
Thép tròn đặc Ø60
22.20
Thép tròn đặc
74
Thép tròn đặc Ø430
1,139.98
30
Thép tròn đặc Ø65
26.05
Thép tròn đặc
75
Thép tròn đặc Ø450
1,248.49
31
Thép tròn đặc Ø70
30.21
Thép tròn đặc
76
Thép tròn đặc Ø455
1,276.39
32
Thép tròn đặc Ø75
34.68
Thép tròn đặc
77
Thép tròn đặc Ø480
1,420.51
33
Thép tròn đặc Ø80
39.46
Thép tròn đặc
78
Thép tròn đặc Ø500
1,541.35
34
Thép tròn đặc Ø85
44.54
Thép tròn đặc
79
Thép tròn đặc Ø520
1,667.12
35
Thép tròn đặc Ø90
49.94
Thép tròn đặc
80
Thép tròn đặc Ø550
1,865.03
36
Thép tròn đặc Ø95
55.64
Thép tròn đặc
81
Thép tròn đặc Ø580
2,074.04
37
Thép tròn đặc Ø100
61.65
Thép tròn đặc
82
Thép tròn đặc Ø600
2,219.54
38
Thép tròn đặc Ø110
74.60
Thép tròn đặc
83
Thép tròn đặc Ø635
2,486.04
39
Thép tròn đặc Ø120
88.78
Thép tròn đặc
84
Thép tròn đặc Ø645
2,564.96
40
Thép tròn đặc Ø125
96.33
Thép tròn đặc
85
Thép tròn đặc Ø680
2,850.88
41
Thép tròn đặc Ø130
104.20
Thép tròn đặc
86
Thép tròn đặc Ø700
3,021.04
42
Thép tròn đặc Ø135
112.36
Thép tròn đặc
87
Thép tròn đặc Ø750
3,468.03
43
Thép tròn đặc Ø140
120.84
Thép tròn đặc
88
Thép tròn đặc Ø800
3,945.85
44
Thép tròn đặc Ø145
129.63
Thép tròn đặc
89
Thép tròn đặc Ø900
4,993.97
45
Thép tròn đặc Ø150
138.72
Thép tròn đặc
90
Thép tròn đặc Ø1000
6,165.39
Chuyên: Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống, Thép Hình, Thép Hộp, Thép Chế Tạo, Thép Ray Tàu, Cừ Thép.