* Công Ty Duc Trung Steel chuyên cung cấp sản phẩm THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A53-GRADE B:
Nguồn gốc xuất xứ : Nhật Bản, Trung quốc, Hàn Quốc.
Tiêu chuẩn: ASTM A53-GRADE B
Sản phẩm có chứng chỉ CO/CQ và chứng từ về nguồn gốc xuất xứ
Giá thành hợp lý Thép Ống Đúc tiêu chuẩn ASTM A53
Đảm bảo số lượng và chất lượng .
Giao hàng và thanh toán theo quy định .
* Ứng dụng: THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A53-GRADE B
Thép ống đúc A53 (còn gọi là ống đúc ASME SA53) được thiết kế cho các ứng dụng cơ khí, áp lực, làm đường ống dẫn nước, hơi nước, ngoài ra nó còn được sử dụng trong các ngành cơ khí chế tạo, ngành dầu khí,..
* Thành phần hóa học: THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A53-GRADE B
|
C |
Mn |
P |
S |
Cu |
Ni |
Cr |
Mo |
V |
|
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Grade A |
0.25 |
0.95 |
0.05 |
0.045 |
0.40 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.08 |
Grade B |
0.30 |
1.20 |
0.05 |
0.045 |
0.40 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.08 |
* Tính chất cơ học: THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A53-GRADE B
GradeA |
Grade |
|
Năng suất tối thiểu |
30.000 Psi |
35.000 Psi |
Độ bền kéo tối thiểu |
48.000 psi |
60.000 Psi |
* Qui cách sản phẩm: THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A53-GRADE B
STT |
Đường kính thực tế |
Dày |
Khối lượng (Kg/mét) |
STT |
Đường kính thực tế |
Dày |
Khối lượng (Kg/mét) |
1 |
21.3 |
2.77 |
1.266 |
17 |
88.9 |
5.5 |
11.312 |
2 |
27.1 |
2.87 |
1.715 |
18 |
88.9 |
7.6 |
15.237 |
3 |
33.4 |
3.38 |
2.502 |
19 |
114.3 |
4.5 |
12.185 |
4 |
33.4 |
3.4 |
2.515 |
20 |
114.3 |
6.02 |
16.075 |
5 |
33.4 |
4.6 |
3.267 |
21 |
114.3 |
8.6 |
22.416 |
6 |
42.2 |
3.2 |
3.078 |
22 |
141.3 |
6.55 |
21.765 |
7 |
42.2 |
3.5 |
3.34 |
23 |
141.3 |
7.11 |
23.528 |
8 |
48.3 |
3.2 |
3.559 |
24 |
141.3 |
8.18 |
26.853 |
9 |
48.3 |
3.55 |
3.918 |
25 |
168.3 |
7.11 |
28.262 |
10 |
48.3 |
5.1 |
5.433 |
26 |
168.3 |
8.18 |
32.299 |
11 |
60.3 |
3.91 |
5.437 |
27 |
219 |
8.18 |
42.547 |
12 |
60.3 |
5.5 |
7.433 |
28 |
219.1 |
9.55 |
49.35 |
13 |
76 |
4 |
7.102 |
29 |
273.1 |
9.27 |
60.311 |
14 |
76 |
4.5 |
7.934 |
30 |
273 |
10.3 |
66.751 |
15 |
76 |
5.16 |
9.014 |
31 |
323.9 |
9.27 |
71.924 |
16 |
88.9 |
4 |
8.375 |
32 |
323.9 |
10.3 |
79.654 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn