Thép Tấm SM490, SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB

Thứ sáu - 16/12/2016 14:31
Công ty Duc Trung Steel Chuyên nhập khẩu và Cung cấp Thép Tấm SM490, SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB xuất xứ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản...
Thép Tấm SM490, SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB

 


Thép Tấm SM490, SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB được nhập khẩu từ Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc...

  • Có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ

  • Rất nhiều loại độ dày, kích thước đa dạng.
     

    Thứ tự Thép Tấm SM490, SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB Trọng lượng
    (Kg)
    1 Thép Tấm SM490, SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB  4ly x 1500 x 6000mm 282,6
    2 Thép Tấm SM490, SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB  5ly x 1500 x 6000mm 353,2
    3 Thép Tấm SM490, SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB  6ly x 1500 x 6000mm 423,9
    4 Thép Tấm SM490, SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB  8ly x 1500 x 6000mm 565,2
    5 Thép Tấm SM490, SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB  10ly x 2000 x 12000mm 1.884
    6 Thép Tấm SM490, SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB  12ly x 2000 x 12000mm 2.260,8
    7 Thép Tấm SM490, SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB  14ly x 2000 x 12000mm 2.637,6
    8 Thép Tấm SM490, SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB  16ly x 2000 x 12000mm 3.014,4
    9 Thép Tấm SM490, SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB  20ly x 2000 x 12000mm 3.768
    10 Thép Tấm SM490, SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB  22ly x 2000 x 12000mm 4.144,8
    11 Thép Tấm SM490, SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB  25ly x 2000 x 12000mm 4.710
    12 Thép Tấm SM490, SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB  30ly x 2000 x 12000mm 5.562
    13 Thép Tấm SM490, SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB  35ly x 2000 x 12000mm 6.594
    14 Thép Tấm SM490, SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB  40ly x 2000 x 12000mm 7.536
    15 Thép Tấm SM490, SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB  50ly x 2000 x 12000mm 9.420
     

Ứng Dụng:

Thép Tấm SM490, SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB Được sử dụng cho các cấu trúc với yêu cầu cao về tính chất cơ và hiệu suất hàn trong xây dựng, cầu đường, tàu, ô tô, container, bồn chứa xăng dầu...

Thành phần hóa học của Thép Tấm SM490, SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB:

Mác Thép   Thành phần hóa học
Cmax Simax Mn  Pmax Smax
SM490 A 0.20 0.55 1.6 max 0,035 0,035
SM490 B 0.19 0.55 1.6 max 0,035 0,035
SM490 C 0.19 0.55 1.6 max 0,035 0,035
SM490 YA 0.20 0.55 1.6 max 0,035 0,035
SM490 YB 0.20 0.55 1.6 max 0,035 0,035

 

Tính chất cơ học của Thép Tấm SM490, SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB:

Mác Thép Điểm năng suất hoặc Giới hạn chảy
N/mm2 (min)
Sức căng hoặc
Độ bền kéo
N/mm2
ly giác
Độ dày của thép mm Độ dày của thép mm Độ dày của thép mm Kiểm tra % min
16 hoặc dưới Trong 16-40 100 hoặc dưới
SM490 A
SM490 B
SM490 C
325 315 490-610 <5 SỐ 5 22
 5 <16 1A 17
 16 <50 1A 21
SM490 YA
SM490 YB
365 355 490-610 <5 SỐ 5 19
 5 <16 1A 15
 16 <50 1A 19

 

Mác Thép Nhiệt độ thử nghiệm °C Charp hấp thụ năng lượng J (min) Kiểm tra mảnh
SM490 B 0 27 Lăn ở 4 hướng
SM490 C 0 47
SM490 YB 0 27
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI ĐỨC TRUNG 
VPĐD464/4 Đường Nguyễn Văn Quá, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, TP.HCM 
Phone090 902 3689  
Email: thepductrung@gmail.com  
Webductrungsteel.com | thepductrung.com
DUC TRUNG STEEL., VPĐD: 22/14 Trường Chinh, P.Tân Thới Nhất, Q.12, TP. HCM  Điện thoại: 096 645 78 49    Fax: 08 6259 0002 Emailductrungsteel.kd@gmail.com        Websitehttp://ductrungsteel.com
Chuyên: Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống, Thép Hình, Thép Hộp, Thép Chế Tạo, Thép Ray Tàu, Cừ Thép.

Tổng số điểm của bài viết là: 95 trong 19 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 19 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Danh mục sản phẩm
Xem tiếp sản phẩm Danh mục sản phẩm
 
 
Hotline Thep Duc Trung 1
huyndai1
ssab
posco
korean
rina
nippon
baosteel1
kobesteel
lloyds
astm31
jfe1
Hotline Thep Duc Trung 1
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây