Công ty chuyên kinh doanh thép tấm lá S45C từ 0.4 mm đến 125mm, Thép tròn s45c phi từ 14 đến 800, nhận gia công pha cắt theo yêu cầu khách hàng.
Công dụng Thép tròn đặc C45: dùng trong các ngành công nghiệp cơ khí chế tạo, khuôn mẫu, chi tiết máy, bánh răng, bulong... Thép tròn hợp kim cán nóng thép S45C , S35C , S20C , S10C,...
♦ Thành phần hóa học thép S45C:
Mác thép | Thành phần hoá học (%) | ||||||
C | Si | Mn | Ni | Cr | P | S | |
S45C | 0.42 ~ 0.48 | 0.15 ~ 0.35 | 0.6 ~ 0.9 | 0.20 | 0.20 | 0.030 max | 0.035 max |
Mác thép | Độ bền kéo đứt | Giới hạn chảy | Độ dãn dài tương đối |
N/mm² | N/mm² | (%) | |
S45C | 570 ~ 690 | 345 ~ 490 | 17.0 |
STT | Tên sản phẩm | Độ dài | Khối lượng | STT | Tên sản phẩm | Độ dài | Khối lượng | |
( m ) | ( kg ) | ( m ) | ( kg ) | |||||
THÉP TRÒN ĐẶC S45C | ||||||||
1 | Thép tròn đặc S45C Ø12 |
6 |
5,7 |
THÉP TRÒN ĐẶC | 17 | Thép tròn đặc S45C Ø55 |
6 |
113 |
2 | Thép tròn đặc S45C Ø14 |
6,05 |
7,6 |
THÉP TRÒN ĐẶC | 18 | Thép tròn đặc S45C Ø60 |
6 |
135 |
3 | Thép tròn đặc S45C Ø16 |
6 |
9,8 |
THÉP TRÒN ĐẶC | 19 | Thép tròn đặc S45C Ø65 |
6 |
158,9 |
4 | Thép tròn đặc S45C Ø18 |
6 |
12,2 |
THÉP TRÒN ĐẶC | 20 | Thép tròn đặc S45C Ø70 |
6 |
183 |
5 | Thép tròn đặc S45C Ø20 |
6 |
15,5 |
THÉP TRÒN ĐẶC | 21 | Thép tròn đặc S45C Ø75 |
6 |
211,01 |
6 | Thép tròn đặc S45C Ø22 |
6 |
18,5 |
THÉP TRÒN ĐẶC | 22 | Thép tròn đặc S45C Ø80 |
6,25 |
237,8 |
7 | Thép tròn đặc S45C Ø24 |
6 |
21,7 |
THÉP TRÒN ĐẶC | 23 | Thép tròn đặc S45C Ø85 |
6,03 |
273 |
8 | Thép tròn đặc S45C Ø25 |
6 |
23,5 |
THÉP TRÒN ĐẶC | 24 | Thép tròn đặc S45C Ø90 |
5,96 |
297,6 |
9 | Thép tròn đặc S45C Ø28 |
6 |
29,5 |
THÉP TRÒN ĐẶC | 25 | Thép tròn đặc S45C Ø95 |
6 |
334,1 |
10 | Thép tròn đặc S45C Ø30 |
6 |
33,7 |
THÉP TRÒN ĐẶC | 26 | Thép tròn đặc S45C Ø100 |
6 |
375 |
11 | Thép tròn đặc S45C Ø35 |
6 |
46 |
THÉP TRÒN ĐẶC | 27 | Thép tròn đặc S45C Ø110 |
6,04 |
450,01 |
12 | Thép tròn đặc S45C Ø36 |
6 |
48,5 |
THÉP TRÒN ĐẶC | 28 | Thép tròn đặc S45C Ø120 |
5,92 |
525,6 |
13 | Thép tròn đặc S45C Ø40 |
6 |
60,01 |
THÉP TRÒN ĐẶC | 29 | Thép tròn đặc S45C Ø130 |
6,03 |
637 |
14 | Thép tròn đặc S45C Ø42 |
6 |
66 |
THÉP TRÒN ĐẶC | 30 | Thép tròn đặc S45C Ø140 |
6 |
725 |
15 | Thép tròn đặc S45C Ø45 |
6 |
75,5 |
THÉP TRÒN ĐẶC | 31 | Thép tròn đặc S45C Ø150 |
6 |
832,32 |
16 | Thép tròn đặc S45C Ø50 |
6 |
92,4 |
THÉP TRÒN ĐẶC | 32 | Thép tròn đặc S45C Ø180 |
6 |
1.198,56 |
DUNG SAI ± 5% | 33 | Thép tròn đặc S45C Ø200 |
6 |
1.480,8 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn