Công ty Thép Đức Trung chuyên nhập khẩu và kinh doanh các sản phẩm thép ống đúc, thép ống hàn, có đường kính và độ dầy lớn.
Thép ống nhập khẩu từ: Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Mỹ và Eu...
Tiêu chuẩn: API 5L, ASTM A53, ASTM A106, ASTM A179, ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L Grade B, GOST, JIS, DIN, GB/T, API5CT, ANSI, ISO9001, EN...
Thép ống phi 273.1:
- Chủng loại : Thép ống đúc, và thép ống một đường hàn chìm.
- Sản phẩm có đầy đủ hóa đơn, và chứng từ của nhà sản xuất (CO, CQ)
- Hàng có sẵn trong kho với số lượng lớn.
- Bề mặt ống: Nhẵn , mịn , không gỉ sét.
- Giá sản phẩm: theo thỏa thuận
- Đường kính tính theo đơn vị inch = 10"; Đường kính danh nghĩa: phi 250
Quy cách thép ống phi 273.1:
- Thép ống phi 273.1 dầy 6.35 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m= 41.77 Kg
- Thép ống phi 273.1 dầy 7.80 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m= 51.02 Kg
- Thép ống phi 273.1 dầy 9.27 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m= 60.30 Kg
- Thép ống phi 273.1 dầy 12.70 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m= 81.54 Kg
- Thép ống phi 273.1 dầy 15.09 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m= 96.00 Kg
- Thép ống phi 273.1 dầy 18.26 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m= 114.74 Kg
- Thép ống phi 273.1 dầy 21.44 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m= 133.04 Kg
- Thép ống phi 273.1 dầy 25.40 ly, cây dài 6m, 9m, or 12m, KL/1m= 155.13 Kg
Ngoài các quy cách trên, thép ống phi 273.1 còn có thể cắt quy cách theo yêu cầu và có những độ dày khác.
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn